Cherry Bee

Xây dựng nền tảng kiến thức kế toán cơ bản cho đầu tư 1

  • Ngôn ngữ viết: Tiếng Hàn Quốc
  • Quốc gia: Tất cả các quốc giacountry-flag
  • Kinh tế

Đã viết: 2024-07-16

Đã viết: 2024-07-16 13:29

Một trong những điều cần biết trước khi bắt đầu đầu tư chính là 'kế toán'. Khi đưa ra quyết định đầu tư, việc hiểu rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp là vô cùng quan trọng.

Hiểu biết cơ bản về đầu tư và kế toán

Trước khi đưa ra quyết định đầu tư, việc nắm bắt tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp là rất quan trọng. Trong trường hợp này, thông tin kế toán là công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư đánh giá giá trị của doanh nghiệp và xây dựng chiến lược đầu tư.

Kế toán là hệ thống đo lường và ghi chép các hoạt động kinh tế của doanh nghiệp, và kết quả là tạo ra báo cáo tài chính.

Báo cáo tài chính cung cấp thông tin về tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí của doanh nghiệp, từ đó nhà đầu tư có thể phân tích tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Ví dụ, nhà đầu tư có thể sử dụng các chỉ số như doanh thu, lợi nhuận hoạt động, lợi nhuận ròng để đánh giá tính tăng trưởng, khả năng sinh lời và sự ổn định của doanh nghiệp. Ngoài ra, họ cũng có thể sử dụng các tỷ lệ tài chính như tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ thanh toán nhanh để dự đoán rủi ro tài chính của doanh nghiệp. Thêm vào đó, nhà đầu tư cũng có thể xem xét bảng sao kê dòng tiền để nắm bắt tình hình huy động và sử dụng vốn của doanh nghiệp.

Do đó, khả năng hiểu và phân tích thông tin kế toán của doanh nghiệp mà bạn dự định đầu tư đóng vai trò cốt lõi trong việc thành công của khoản đầu tư. Vì vậy, việc trang bị kiến thức kế toán cơ bản là điều cần thiết trước khi đầu tư.

Học cách đọc báo cáo tài chính

Khả năng giải thích thông tin kế toán là yếu tố không thể thiếu trong đầu tư. Để có được khả năng này, bạn cần bắt đầu bằng việc học cách đọc báo cáo tài chính – tài liệu cơ bản nhất.

Báo cáo tài chính là bảng biểu thể hiện tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, tóm tắt các hoạt động kinh tế của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Các báo cáo tài chính chính bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo biến động vốn chủ sở hữu, tổng cộng bốn loại.

  • Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet):Thể hiện tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Bao gồm các mục tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, giúp đánh giá quy mô vốn chủ sở hữu và sự ổn định tài chính của doanh nghiệp.
  • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement):Thể hiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Bao gồm các mục doanh thu, chi phí hoạt động, lợi nhuận hoạt động, lợi nhuận ròng, giúp đánh giá khả năng sinh lời, tăng trưởng và biên lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement):Thể hiện dòng tiền của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Bao gồm dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính, giúp nắm bắt tình hình huy động và sử dụng vốn của doanh nghiệp.
  • Báo cáo biến động vốn chủ sở hữu (Statement of Changes in Equity):Thể hiện sự biến động của vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định. Bao gồm các mục vốn điều lệ, vốn thặng dư và lợi nhuận giữ lại, giúp nắm bắt quy mô vốn chủ sở hữu và sự thay đổi trong cổ phần của cổ đông.

Nếu có thể đọc thành thạo các báo cáo tài chính này, bạn sẽ có thể nắm bắt chính xác hơn về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ rất nhiều cho việc đưa ra quyết định đầu tư.

Tóm tắt khái niệm tài sản và nợ phải trả

Trong kế toán, tài sản và nợ phải trả có nghĩa là gì?

  • Tài sản (Assets):Nói chung, tài sản là nguồn lực được kỳ vọng sẽ tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai. Nói cách khác, đó là các nguồn lực hữu hình/vô hình mà doanh nghiệp sở hữu, có khả năng tạo ra lợi nhuận hoặc tiền mặt trong tương lai. Ví dụ về tài sản bao gồm tiền mặt, hàng tồn kho, nhà xưởng, máy móc thiết bị, v.v.
  • Nợ phải trả (Liabilities): Là nghĩa vụ hiện tại phát sinh từ các sự kiện hoặc giao dịch trong quá khứ, yêu cầu doanh nghiệp phải cung cấp tài sản hoặc dịch vụ cho một thực thể cụ thể trong tương lai. Nói cách khác, đó là nghĩa vụ mà doanh nghiệp phải hoàn trả hoặc thanh toán trong tương lai. Ví dụ về nợ phải trả bao gồm vay nợ, phải trả tiền hàng, tiền nhận trước, v.v.

Do đó, nguyên tắc chung là tài sản càng nhiều càng tốt, nợ phải trả càng ít càng tốt. Tuy nhiên, điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào tình hình của từng doanh nghiệp, vì vậy cần phải phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp cụ thể để đưa ra đánh giá.


Bình luận0