Try using it in your preferred language.

English

  • English
  • 汉语
  • Español
  • Bahasa Indonesia
  • Português
  • Русский
  • 日本語
  • 한국어
  • Deutsch
  • Français
  • Italiano
  • Türkçe
  • Tiếng Việt
  • ไทย
  • Polski
  • Nederlands
  • हिन्दी
  • Magyar
translation

Đây là bài viết được dịch bởi AI.

Cherry Bee

Kiến thức cơ bản cho đầu tư thành công, tỷ lệ thanh khoản là gì?

  • Ngôn ngữ viết: Tiếng Hàn Quốc
  • Quốc gia cơ sở: Tất cả các quốc gia country-flag

Chọn ngôn ngữ

  • Tiếng Việt
  • English
  • 汉语
  • Español
  • Bahasa Indonesia
  • Português
  • Русский
  • 日本語
  • 한국어
  • Deutsch
  • Français
  • Italiano
  • Türkçe
  • ไทย
  • Polski
  • Nederlands
  • हिन्दी
  • Magyar

Văn bản được tóm tắt bởi AI durumis

  • Tỷ lệ thanh khoản là chỉ số thể hiện khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp, được hiểu là tỷ lệ giữa tài sản thanh khoản so với nợ phải trả ngắn hạn, thông thường trên 100% được đánh giá là ổn định, dưới 70% được đánh giá là khả năng gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn.
  • Tỷ lệ thanh khoản là chỉ số quan trọng để đánh giá năng lực thanh toán và uy tín của doanh nghiệp, đặc biệt trong đầu tư chứng khoán, tình hình tài chính của doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến giá cổ phiếu, do đó nên tích cực sử dụng các chỉ số tài chính bao gồm tỷ lệ thanh khoản để đưa ra quyết định đầu tư.
  • Tỷ lệ thanh khoản là chỉ số hữu ích để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, tuy nhiên nó không bao gồm tài sản tồn kho hoặc tiền đặt cọc, do đó có thể không phản ánh chính xác tính thanh khoản thực tế, mức độ phù hợp khác nhau giữa các ngành nghề, và có thể bị bóp méo do cách đánh giá tài sản thanh khoản và nợ phải trả ngắn hạn, do đó cần xem xét tổng hợp với các tỷ lệ tài chính khác.

'Tỷ lệ thanh khoản hiện hành' là một trong những chỉ số quan trọng khi xem xét báo cáo tài chính, đây là khái niệm cần ghi nhớ.

Tỷ lệ thanh khoản hiện hành là gì?

Tỷ lệ thanh khoản hiện hành (Quick ratio)là một trong những chỉ số đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp, nghĩa là 'tỷ lệ giữa tài sản thanh khoản và nợ phải trả ngắn hạn'. Lúc này, tài sản thanh khoản bao gồm tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt, các khoản phải thu, các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, v.v., có thể được chuyển đổi thành tiền mặt ngay lập tức, và nợ phải trả ngắn hạn là các khoản nợ phải trả trong vòng 1 năm.

Nói một cách đơn giản, tỷ lệ thanh khoản hiện hành là một chỉ số cho thấy doanh nghiệp có thể thanh toán các khoản nợ ngắn hạn nhanh như thế nào bằng cách sử dụng tiền mặt và các khoản phải thu. Nói chung, nếu tỷ lệ thanh khoản hiện hành trên 100%, nó được coi là ổn định, và nếu tỷ lệ này dưới 70%, nó được coi là khả năng thanh toán ngắn hạn có thể gặp khó khăn.

Vì vậy, để đầu tư thành công, điều quan trọng là phải phân tích bảng cân đối kế toán, bao gồm tỷ lệ thanh khoản hiện hành của doanh nghiệp để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn và tính ổn định. Ngoài ra, tỷ lệ thanh khoản hiện hành cung cấp thông tin hữu ích cho việc lập kế hoạch huy động và sử dụng vốn của doanh nghiệp.

Sự quan trọng của tỷ lệ thanh khoản hiện hành: Tại sao cần biết?

Lý do nhà đầu tư cần biết tỷ lệ thanh khoản hiện hành là vì đây là một chỉ số rất quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn và uy tín của doanh nghiệp.

Ví dụ, tỷ lệ thanh khoản hiện hành của doanh nghiệp càng thấp, khả năng gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn càng cao, điều này có thể dẫn đến giảm uy tín của doanh nghiệp và tăng chi phí huy động vốn. Ngược lại, tỷ lệ thanh khoản hiện hành càng cao, càng cho thấy khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp càng tốt, điều này tạo niềm tin và tính ổn định cho nhà đầu tư về doanh nghiệp đó.

Đặc biệt, trong đầu tư chứng khoán, tình hình tài chính của doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến giá cổ phiếu, do đó, tốt nhất là nên sử dụng tích cực các chỉ số tài chính, bao gồm tỷ lệ thanh khoản hiện hành để đưa ra quyết định đầu tư. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro đầu tư và tối đa hóa lợi nhuận.

Cách tính tỷ lệ thanh khoản hiện hành

Tỷ lệ thanh khoản hiện hành được tính theo công thức sau:

  • Tỷ lệ thanh khoản hiện hành = (Tài sản thanh khoản / Nợ phải trả ngắn hạn) x 100

Trong đó 'Tài sản thanh khoản'là tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt, các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, các khoản phải thu, v.v., có thể được chuyển đổi thành tiền mặt ngay lập tức, 'Nợ phải trả ngắn hạn'là các khoản nợ phải trả trong vòng 1 năm.

Lúc này, cũng có thể tính tỷ lệ thanh khoản hiện hành đã sửa đổi bằng cách nhân cả tử số và mẫu số với tổng tài sản. Điều này được sử dụng để so sánh tương đối do các mục cấu thành tài sản thanh khoản và nợ phải trả ngắn hạn khác nhau giữa các ngành.

Tỷ lệ thanh khoản hiện hành được tính theo cách này thường được đánh giá là tốt nếu trên 100% và xấu nếu dưới 70%. Tuy nhiên, đây không phải là tiêu chuẩn tuyệt đối và có thể áp dụng khác nhau tùy thuộc vào ngành hoặc đặc điểm của doanh nghiệp.

Tỷ lệ thanh khoản hiện hành và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp

Tỷ lệ thanh khoản hiện hành là một trong những chỉ số đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp, tỷ lệ càng cao càng cho thấy sức khỏe tài chính của doanh nghiệp càng tốt. Lý do là như sau:

  • Tài sản thanh khoản là tài sản mà doanh nghiệp có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong ngắn hạn, do đó, tỷ lệ thanh khoản hiện hành cao cho thấy khả năng doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn là thấp.
  • Tài sản thanh khoản là một trong những chỉ số cho thấy thanh khoản của doanh nghiệp. Nói cách khác, các doanh nghiệp có tỷ lệ thanh khoản hiện hành cao có thanh khoản dồi dào, do đó có thể được coi là có khả năng đối phó với sự bất ổn về kinh tế.
  • Tài sản thanh khoản cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao uy tín của doanh nghiệp. Các tổ chức tài chính xem xét các chỉ số tài chính của doanh nghiệp, bao gồm tỷ lệ thanh khoản hiện hành khi đánh giá tín dụng, do đó các doanh nghiệp có tỷ lệ thanh khoản hiện hành cao có thể được hưởng điều kiện thuận lợi về lãi suất vay hoặc hạn mức tín dụng.

Hạn chế và lưu ý về tỷ lệ thanh khoản hiện hành

Tỷ lệ thanh khoản hiện hành là một chỉ số hữu ích để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp, nhưng nó cũng có một số hạn chế và lưu ý.

  • Tài sản thanh khoản không bao gồm hàng tồn kho hoặc các khoản phải trả trước, do đó, tỷ lệ thanh khoản hiện hành cao không nhất thiết phải phản ánh thanh khoản thực tế của doanh nghiệp là cao. Điều này là do những tài sản này mất thời gian để chuyển đổi thành tiền mặt hoặc giá trị của chúng có thể thay đổi.
  • Mức độ phù hợp của tỷ lệ thanh khoản hiện hành có thể khác nhau giữa các ngành. Ví dụ, trong ngành sản xuất, nơi tỷ lệ mua nguyên liệu thô cao, tỷ lệ thanh khoản hiện hành tương đối thấp vẫn có thể được coi là khả năng thanh toán nợ là đủ, nhưng trong ngành bán lẻ, tỷ lệ thanh khoản hiện hành cao mới có thể đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định.
  • Tỷ lệ thanh khoản hiện hành có thể bị bóp méo do cách thức đánh giá tài sản thanh khoản và nợ phải trả ngắn hạn. Ví dụ, nếu tài sản thanh khoản bị thổi phồng hoặc nợ phải trả ngắn hạn bị thu hẹp, tỷ lệ thanh khoản hiện hành có thể cao hơn thực tế, do đó cần lưu ý.

So sánh với các tỷ lệ tài chính khác: tầm quan trọng tương đối của tỷ lệ thanh khoản hiện hành

Tỷ lệ thanh khoản hiện hành hữu ích để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp, nhưng cần được xem xét cùng với các tỷ lệ tài chính khác.

Ví dụ, tỷ lệ nợ cho thấy khả năng thanh toán nợ dài hạn của doanh nghiệp, tỷ lệ bảo đảm lãi suất cho thấy khả năng thanh toán lãi của doanh nghiệp. Tỷ lệ luân chuyển các khoản phải thu cho thấy thời gian thu hồi các khoản phải thu, đây là một trong những mục quan trọng nhất trong tài sản thanh khoản.

Do đó, để đầu tư thành công, điều quan trọng là phải đánh giá tình hình tài chính và kết quả hoạt động của doanh nghiệp bằng cách xem xét tổng hợp các tỷ lệ tài chính khác nhau, bao gồm cả tỷ lệ thanh khoản hiện hành.

Kết luận

Là một trong những chỉ số đánh giá tính ổn định của doanh nghiệp, hãy nhớ và sử dụng nó một cách hiệu quả.

Cherry Bee
Cherry Bee
종계 농장에서 닭을 키우면서 일어나는 일들에 관한 글, 금융 지식, 여해을 좋아합니다. 그리고 우리의 생활에 다가오는 변화와 새로운 물건들에 관한 정보를 제공합니다.
Cherry Bee
Nợ trên báo cáo tài chính: Những gì nhà đầu tư cần biết? 'Nợ' là một chỉ số quan trọng khi đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty trước khi đầu tư. Nợ là tiền mà công ty vay từ bên ngoài, tỷ lệ nợ cao có nghĩa là rủi ro tài chính. Nhà đầu tư cần phân tích tình hình nợ của công ty thông qua các tỷ lệ như tỷ

21 tháng 7, 2024

Các chỉ số cần thiết để xác định khi đầu tư vào doanh nghiệp: Tỷ lệ nợ là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tỷ lệ nợ - một chỉ số đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, đồng thời giải thích chi tiết những rủi ro có thể xảy ra khi tỷ lệ nợ cao và những điểm cần lưu ý khi đầu tư.

6 tháng 9, 2024

Phân tích tài chính doanh nghiệp và chỉ số khả năng trả nợ: Tỷ lệ bảo hiểm lãi suất (interest coverage ratio) và các chỉ số liên quan Tỷ lệ bảo hiểm lãi suất của doanh nghiệp là một chỉ số cho thấy lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp có thể đáp ứng được bao nhiêu chi phí lãi vay. Nếu tỷ lệ này cao hơn 3 thì được xem là ổn định, còn nếu thấp hơn 1,5 thì được xem là ở mức độ rủi ro.

23 tháng 6, 2024

Tìm hiểu chi tiết về điểm tín dụng cho vay Điểm tín dụng là một con số thể hiện mức độ tín dụng của cá nhân, ảnh hưởng lớn đến các giao dịch tài chính như phê duyệt khoản vay, lãi suất, hạn mức thẻ tín dụng. Điểm tín dụng cao cho phép bạn nhận được điều kiện vay ưu đãi, trong khi điểm tín dụng thấ
지금바로가기
지금바로가기
지금바로가기
지금바로가기

29 tháng 8, 2024

3 vấn đề quan trọng hơn phong cách trong việc lựa chọn cổ phiếu: 1) Cổ phiếu của doanh nghiệp tốt, 2) Cổ phiếu tốt, 3) Mua với giá tốt Cổ phiếu tăng trưởng so với cổ phiếu giá trị không quan trọng. Bí quyết đầu tư thực sự là mua cổ phiếu tốt của doanh nghiệp tốt với giá tốt. Doanh nghiệp phát triển, ban lãnh đạo đáng tin cậy và định giá hợp lý là chìa khóa. Nhà đầu tư cá nhân cũng cần li
고집스런가치투자
고집스런가치투자
고집스런가치투자
고집스런가치투자

3 tháng 4, 2024

Sự thay đổi trong mối quan hệ với tiền tệ qua vụ phá sản của FTX: Cơ hội cho các ngân hàng Bài viết này thảo luận về sự bất ổn tài chính hiện đại của con người và vai trò của các ngân hàng trong việc giải quyết vấn đề này, được tiết lộ qua sự kiện phá sản của FTX, và lập luận rằng các ngân hàng cần cung cấp sự ổn định cho khách hàng thông qua v
Byungchae Ryan Son
Byungchae Ryan Son
Byungchae Ryan Son
Byungchae Ryan Son

9 tháng 5, 2024

3 điều muốn nói với nhà đầu tư cá nhân mới bắt đầu đầu tư chứng khoán Đây là lời khuyên về chiến lược đầu tư giá trị và thái độ tích cực dành cho các nhà đầu tư cá nhân mới bắt đầu đầu tư chứng khoán. Đầu tư giá trị là chiến lược mua vào khi thị trường sai lầm trong ngắn hạn và chờ đợi thị trường sai lầm trong dài hạn để bá
고집스런가치투자
고집스런가치투자
고집스런가치투자
고집스런가치투자

3 tháng 4, 2024

Lý do thị trường chứng khoán Mỹ tăng trưởng trong 10 năm qua Sự nhầm lẫn phổ biến mà các nhà đầu tư cá nhân thường mắc phải là đầu tư vào thị trường chứng khoán của các quốc gia có mức tăng trưởng kinh tế cao sẽ mang lại lợi nhuận cao. Tăng trưởng kinh tế không ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận thị trường chứng kho
고집스런가치투자
고집스런가치투자
고집스런가치투자
고집스런가치투자

3 tháng 4, 2024

ROI là gì? ROI (Return on Investment - lợi nhuận trên đầu tư) là một chỉ số cho thấy bạn đã kiếm được bao nhiêu lợi nhuận so với chi phí đầu tư, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, tiếp thị, v.v. Hãy tìm hiểu chi tiết về công thức tính ROI, tầm quan tr
꿈많은청년들
꿈많은청년들
Hình ảnh có chữ ROI
꿈많은청년들
꿈많은청년들

20 tháng 5, 2024