Try using it in your preferred language.

English

  • English
  • 汉语
  • Español
  • Bahasa Indonesia
  • Português
  • Русский
  • 日本語
  • 한국어
  • Deutsch
  • Français
  • Italiano
  • Türkçe
  • Tiếng Việt
  • ไทย
  • Polski
  • Nederlands
  • हिन्दी
  • Magyar
translation

Đây là bài viết được dịch bởi AI.

Cherry Bee

Các thuật ngữ báo cáo tài chính mà nhà đầu tư chứng khoán cần biết 'Lợi nhuận ròng'

  • Ngôn ngữ viết: Tiếng Hàn Quốc
  • Quốc gia cơ sở: Tất cả các quốc gia country-flag

Chọn ngôn ngữ

  • Tiếng Việt
  • English
  • 汉语
  • Español
  • Bahasa Indonesia
  • Português
  • Русский
  • 日本語
  • 한국어
  • Deutsch
  • Français
  • Italiano
  • Türkçe
  • ไทย
  • Polski
  • Nederlands
  • हिन्दी
  • Magyar

Văn bản được tóm tắt bởi AI durumis

  • Lợi nhuận ròng là lợi nhuận cuối cùng còn lại sau khi trừ đi chi phí và thuế từ doanh thu mà doanh nghiệp thu được trong một khoảng thời gian nhất định, là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Được tính toán bằng cách xem xét doanh thu, giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng và quản lý, doanh thu và chi phí ngoài hoạt động, thuế thu nhập doanh nghiệp, v.v., lợi nhuận ròng cao thể hiện hiệu quả và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai của doanh nghiệp.
  • Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận thức được những hạn chế như phương thức hạch toán kế toán, hạn chế dự báo khả năng sinh lời trong tương lai, sự bóp méo do các yếu tố nhất thời, v.v. và phân tích tổng hợp cùng với các chỉ số tài chính khác để đưa ra quyết định đầu tư.

Lợi nhuận ròng là gì?

Lợi nhuận ròng là một trong những chỉ số tài chính quan trọng nhất đối với nhà đầu tư chứng khoán. Đây là lợi nhuận cuối cùng còn lại sau khi trừ đi chi phí và thuế từ doanh thu mà doanh nghiệp thu được trong một khoảng thời gian nhất định. Nói một cách đơn giản, đây là chỉ số thể hiện mức độ doanh nghiệp kiếm được bao nhiêu tiền trong một năm.

Lý do quan trọng là lợi nhuận ròng đóng vai trò cốt lõi trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Lợi nhuận ròng càng cao, điều đó có nghĩa là doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả và tạo ra nhiều lợi nhuận. Ngược lại, nếu lợi nhuận ròng thấp, điều đó có nghĩa là doanh nghiệp đang gặp khó khăn hoặc chi phí vượt quá doanh thu.

Rất quan trọng khi xem xét lợi nhuận ròng khi đưa ra quyết định đầu tư. Các doanh nghiệp có lợi nhuận ròng cao có khả năng tăng trưởng và phát triển trong tương lai. Tuy nhiên, điều này không đủ. Cần phân tích cùng với các chỉ số tài chính khác và xem xét triển vọng và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Cách tính lợi nhuận ròng

Lợi nhuận ròng được tính bằng cách trừ đi chi phí hàng bán, chi phí bán hàng và quản lý, doanh thu và chi phí ngoài hoạt động, thuế thu nhập doanh nghiệp, v.v. từ doanh thu. Dưới đây là giải thích về từng mục.

  • Doanh thu: Là doanh thu mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Chi phí hàng bán: Là chi phí phát sinh khi sản xuất hoặc mua hàng hóa hoặc dịch vụ. Đối với ngành sản xuất, chi phí bao gồm nguyên vật liệu, nhân công, chi phí sản xuất, v.v.
  • Chi phí bán hàng và quản lý: Là chi phí phát sinh khi bán hàng hóa hoặc dịch vụ hoặc hoạt động kinh doanh. Bao gồm lương, chi phí quảng cáo, tiền thuê nhà, chi phí khấu hao, v.v.
  • Doanh thu ngoài hoạt động: Là doanh thu phát sinh từ các hoạt động ngoài hoạt động kinh doanh. Bao gồm doanh thu lãi suất, doanh thu cổ tức, doanh thu cho thuê, v.v.
  • Chi phí ngoài hoạt động: Là chi phí phát sinh từ các hoạt động ngoài hoạt động kinh doanh. Bao gồm chi phí lãi vay, lỗ chênh lệch ngoại hối, đóng góp, v.v.
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp: Là thuế đánh vào lợi nhuận mà doanh nghiệp kiếm được.

Ví dụ, doanh thu của Công ty A là 100 triệu đồng, chi phí hàng bán là 50 triệu đồng, chi phí bán hàng và quản lý là 20 triệu đồng, doanh thu ngoài hoạt động là 10 triệu đồng, chi phí ngoài hoạt động là 30 triệu đồng, thuế thu nhập doanh nghiệp là 10 triệu đồng, thì lợi nhuận ròng là 100 triệu đồng - 50 triệu đồng - 20 triệu đồng + 10 triệu đồng - 30 triệu đồng - 10 triệu đồng = 20 triệu đồng.

Trong báo cáo tài chính, lợi nhuận ròng được hiển thị ở cuối bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và được biểu thị bằng đơn vị là đồng hoặc triệu đồng.

Phân tích nguyên nhân thay đổi lợi nhuận ròng

Lợi nhuận ròng là một trong những chỉ số đại diện cho hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và là thông tin rất quan trọng đối với nhà đầu tư chứng khoán. Do đó, việc phân tích nguyên nhân thay đổi lợi nhuận ròng là một quá trình cần thiết phải trải qua trước khi đầu tư chứng khoán.

Nguyên nhân cơ bản nhất là sự thay đổi doanh thu. Nếu doanh thu của doanh nghiệp tăng, điều đó có nghĩa là sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đó đang được thị trường ưa chuộng, đây là một tín hiệu tích cực. Ngược lại, nếu doanh thu giảm, điều đó có nghĩa là sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đó đang mất đi khả năng cạnh tranh trên thị trường, đây là một tín hiệu tiêu cực.

Tiếp theo là sự thay đổi chi phí. Nói chung, chi phí tăng sẽ dẫn đến lợi nhuận ròng giảm và chi phí giảm sẽ dẫn đến lợi nhuận ròng tăng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc tăng chi phí có thể giúp doanh nghiệp phát triển. Ví dụ, việc tăng chi phí nghiên cứu và phát triển có thể được coi là khoản đầu tư cho sự tăng trưởng trong tương lai.

Ngoài ra, sự biến động tỷ giá hối đoái, biến động lãi suất, vấn đề chính trị, v.v.cũng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng, vì vậy cần lưu ý. Các yếu tố bên ngoài này rất khó dự đoán, vì vậy trước khi đầu tư chứng khoán, cần xem xét cả yếu tố bên trong và bên ngoài của doanh nghiệp.

Mối quan hệ với các chỉ số tài chính khác

Lợi nhuận ròng là một trong những chỉ số chính đại diện cho hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, vì vậy nó có mối quan hệ mật thiết với các chỉ số tài chính khác.

Trong số đó, quan trọng nhất là tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE). ROE là giá trị thu được bằng cách chia lợi nhuận ròng cho vốn chủ sở hữu, nó cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng vốn chủ sở hữu hiệu quả như thế nào.

Ví dụ, một doanh nghiệp có lợi nhuận ròng là 100 tỷ đồng và vốn chủ sở hữu là 1.000 tỷ đồng thì ROE là 10%. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp đã đầu tư 100 tỷ đồng vốn chủ sở hữu và kiếm được lợi nhuận 10 tỷ đồng, điều đó cho thấy hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp cao.

Tỷ lệ nợcũng có mối quan hệ mật thiết với lợi nhuận ròng. Tỷ lệ nợ là giá trị thu được bằng cách chia tổng nợ của doanh nghiệp cho vốn chủ sở hữu, đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ an toàn tài chính của doanh nghiệp.

Nếu tỷ lệ nợ của doanh nghiệp cao, điều đó có nghĩa là doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc huy động vốn hoặc chi phí tài chính như lãi vay đang tăng lên, điều này có thể dẫn đến lợi nhuận ròng giảm. Ngược lại, trong trường hợp tỷ lệ nợ thấp, có thể kỳ vọng lợi nhuận ròng cao.

Đánh giá giá trị doanh nghiệp thông qua lợi nhuận ròng

Lợi nhuận ròng là một trong những chỉ số chính đại diện cho hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và là thông tin rất quan trọng đối với nhà đầu tư chứng khoán. Thông qua lợi nhuận ròng, có thể đánh giá xem giá cổ phiếu của doanh nghiệp đó có hợp lý hay không, một số tiêu chí hữu ích có thể được giới thiệu như sau:

  • So sánh với P/E (tỷ lệ giá trên lợi nhuận). P/E là giá trị thu được bằng cách chia giá cổ phiếu hiện tại cho lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS), nó cho thấy giá cổ phiếu của doanh nghiệp đang ở mức bao nhiêu lần lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu. Nếu P/E của Công ty A là 10 lần và P/E của Công ty B là 5 lần, điều đó có nghĩa là giá cổ phiếu của Công ty B tương đối rẻ hơn. Trong trường hợp lợi nhuận ròng của hai doanh nghiệp tương tự nhau, việc đầu tư vào Công ty B có thể có lợi hơn.
  • So sánh với P/B (tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách). P/B là giá trị thu được bằng cách chia vốn hóa thị trường cho tài sản ròng, nó cho thấy giá cổ phiếu của doanh nghiệp đang ở mức cao hơn hoặc thấp hơn giá trị tài sản ròng. Nói cách khác, nếu P/B nhỏ hơn 1, điều đó có nghĩa là giá cổ phiếu đang ở mức thấp hơn giá trị tài sản ròng trên sổ sách (giá trị thanh lý), và nếu P/B nhỏ hơn 0,5, có thể xem xét tích cực mua cổ phiếu.
  • Tỷ lệ EV/EBITDA (Giá trị doanh nghiệp/Lợi nhuận trước thuế và lãi vay)cũng có liên quan. Đây là giá trị thu được bằng cách chia giá trị thị trường của doanh nghiệp (EV) cho lợi nhuận hoạt động trước thuế (EBITDA), nó cho thấy doanh nghiệp có thể tạo ra dòng tiền mặt ở mức nào bằng cách sử dụng vốn chủ sở hữu và nợ. Cần so sánh các doanh nghiệp trong cùng ngành vì có thể có sự khác biệt giữa các quốc gia và các công ty. Nói chung, tỷ lệ này càng thấp, giá trị thị trường của doanh nghiệp càng thấp so với dòng tiền mặt tạo ra từ hoạt động kinh doanh, do đó có thể giải thích là doanh nghiệp có khả năng tăng giá trong tương lai.

Hạn chế và điểm cần lưu ý của lợi nhuận ròng

Như đã đề cập ở trên, lợi nhuận ròng là một trong những chỉ số quan trọng đại diện cho hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, nhưng nó có một số hạn chế và điểm cần lưu ý.

Đầu tiên, lợi nhuận ròng có thể thay đổi tùy thuộc vào phương thức kế toán . Ví dụ, lợi nhuận ròng có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm doanh nghiệp ghi nhận chi phí hoặc phương thức đánh giá hàng tồn kho. Do những lý do này, lợi nhuận ròng của các doanh nghiệp trong cùng một ngành có thể khác nhau.

Tiếp theo, có hạn chế trong việc dự đoán khả năng sinh lời trong tương lai. Lợi nhuận ròng là một chỉ số thể hiện hiệu quả hoạt động trong quá khứ, vì vậy khả năng dự đoán những thay đổi trong môi trường bên ngoài như biến động kinh tế hoặc sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh là hạn chế. Do đó, việc đưa ra quyết định đầu tư chỉ dựa trên lợi nhuận ròng có thể rủi ro.

Cuối cùng, có thể bị bóp méo bởi những yếu tố nhất thời. Ví dụ, lợi nhuận ròng có thể tăng lên tạm thời khi doanh nghiệp tiến hành tái cơ cấu quy mô lớn hoặc bán tài sản, nhưng điều này không liên quan đến hiệu quả hoạt động thực sự của doanh nghiệp. Tương tự, lợi nhuận ròng cũng có thể bị biến động mạnh do những sự kiện bất ngờ như biến động tỷ giá hối đoái hoặc thiên tai.

Do đó, nhà đầu tư chứng khoán cần xem xét tổng hợp nhiều chỉ số tài chính, bao gồm cả lợi nhuận ròng, và phân tích triển vọng kinh doanh và chiến lược quản lý của doanh nghiệp để đưa ra quyết định đầu tư.

Kết luận

Hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về lợi nhuận ròng, một trong những thuật ngữ tài chính cơ bản cần biết khi đầu tư chứng khoán.

Cherry Bee
Cherry Bee
종계 농장에서 닭을 키우면서 일어나는 일들에 관한 글, 금융 지식, 여해을 좋아합니다. 그리고 우리의 생활에 다가오는 변화와 새로운 물건들에 관한 정보를 제공합니다.
Cherry Bee
Phân tích Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh - Phần 2 Bài viết này giải thích sự khác biệt giữa lợi nhuận sau thuế và lợi nhuận trước thuế, giới thiệu các tỷ lệ tài chính chính để phân tích báo cáo tài chính và phương pháp phân tích biến động của báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Bài viết sử dụng ví dụ t

16 tháng 7, 2024

Bạn cần biết gì về tỷ suất lợi nhuận ròng trong phân tích doanh nghiệp? Tỷ suất lợi nhuận ròng là một chỉ số quan trọng thể hiện khả năng sinh lời của doanh nghiệp, được tính bằng tỷ lệ lợi nhuận ròng trên doanh thu. Tỷ suất lợi nhuận ròng cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng sinh lời tốt, và các nhà đầu tư có thể sử dụng tỷ

4 tháng 8, 2024

Phân tích Báo cáo Kết quả kinh doanh cần thiết cho phân tích tình hình tài chính 1 Báo cáo Kết quả kinh doanh là một báo cáo tài chính thể hiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm doanh thu, chi phí, lợi nhuận, v.v., và tính toán lợi nhuận ròng hoặc lỗ ròng. Phân tích doanh thu, giá vốn hàng bán, lợi nhuận hoạt động,

16 tháng 7, 2024

ROI là gì? ROI (Return on Investment - lợi nhuận trên đầu tư) là một chỉ số cho thấy bạn đã kiếm được bao nhiêu lợi nhuận so với chi phí đầu tư, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, tiếp thị, v.v. Hãy tìm hiểu chi tiết về công thức tính ROI, tầm quan tr
꿈많은청년들
꿈많은청년들
Hình ảnh có chữ ROI
꿈많은청년들
꿈많은청년들

20 tháng 5, 2024

3 vấn đề quan trọng hơn phong cách trong việc lựa chọn cổ phiếu: 1) Cổ phiếu của doanh nghiệp tốt, 2) Cổ phiếu tốt, 3) Mua với giá tốt Cổ phiếu tăng trưởng so với cổ phiếu giá trị không quan trọng. Bí quyết đầu tư thực sự là mua cổ phiếu tốt của doanh nghiệp tốt với giá tốt. Doanh nghiệp phát triển, ban lãnh đạo đáng tin cậy và định giá hợp lý là chìa khóa. Nhà đầu tư cá nhân cũng cần li
고집스런가치투자
고집스런가치투자
고집스런가치투자
고집스런가치투자

3 tháng 4, 2024

#Tiếp thị - Biết công thức doanh thu, cuộc họp doanh thu khó khăn sẽ trở nên dễ dàng Tìm hiểu cách chuẩn bị và tham gia hiệu quả các cuộc họp doanh thu. Sử dụng công thức doanh thu được cấu thành từ cơ sở dữ liệu, giá trị đơn hàng trung bình và tỷ lệ thành công để thiết lập chủ đề cuộc họp, đồng thời đưa ra ví dụ về việc xác định các vấn
30대의 존버살이를 씁니다.
30대의 존버살이를 씁니다.
30대의 존버살이를 씁니다.
30대의 존버살이를 씁니다.

17 tháng 1, 2024

[Cổ phiếu nước ngoài] Mua cổ phiếu và nhận tiền tiêu vặt hàng tháng? Thông tin và phân tích về doanh nghiệp Realty Income (2/2) Realty Income là một cổ phiếu tăng trưởng cổ tức điển hình với cổ tức tăng trưởng liên tục trong 27 năm. Doanh thu năm 2021 tăng 26%, khả năng quản lý tài sản tốt nhưng cần lưu ý rủi ro tăng lãi suất. Đây là một cổ phiếu cổ tức cao ổn định, nhận được 2,96
이영도
이영도
이영도
이영도

21 tháng 4, 2024

#Tiếp thị - Hiểu biết về tiếp thị và doanh thu Tiếp thị là một chuỗi các hoạt động nhằm thúc đẩy thị trường, và cốt lõi của nó là tạo ra doanh thu. Hiểu rõ công thức doanh thu (Số lượng khách hàng x Đơn giá sản phẩm x Tỷ lệ thành công) và tăng doanh thu thông qua thu hút khách hàng, định giá, nâng cao
30대의 존버살이를 씁니다.
30대의 존버살이를 씁니다.
Tiếp thị là một chuỗi các hoạt động nhằm thúc đẩy thị trường, và cốt lõi của nó là tạo ra doanh thu. Hiểu rõ công thức doanh thu (Số lượng khách hàng x Đơn giá sản phẩm x Tỷ lệ thành công) và tăng doanh thu thông qua thu hút khách hàng, định giá, nâng cao
30대의 존버살이를 씁니다.
30대의 존버살이를 씁니다.

18 tháng 1, 2024

Lý do thị trường chứng khoán Mỹ tăng trưởng trong 10 năm qua Sự nhầm lẫn phổ biến mà các nhà đầu tư cá nhân thường mắc phải là đầu tư vào thị trường chứng khoán của các quốc gia có mức tăng trưởng kinh tế cao sẽ mang lại lợi nhuận cao. Tăng trưởng kinh tế không ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận thị trường chứng kho
고집스런가치투자
고집스런가치투자
고집스런가치투자
고집스런가치투자

3 tháng 4, 2024